Có 2 kết quả:
伐木场 fá mù chǎng ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ • 伐木場 fá mù chǎng ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a logging area
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a logging area
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0