Có 2 kết quả:

伐木场 fá mù chǎng ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ伐木場 fá mù chǎng ㄈㄚˊ ㄇㄨˋ ㄔㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

a logging area

Từ điển Trung-Anh

a logging area